Ethyl acetate là gì?
Ethyl acetate, hay còn gọi là etyl axetat, có công thức hóa học C₄H₈O₂. Đây là một chất lỏng không màu, có mùi thơm đặc trưng của nhóm ester. Với sản lượng sản xuất lớn, hợp chất này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành như công nghiệp in ấn, sản xuất sơn, thuốc bảo vệ thực vật và làm dung môi trong quy trình công nghiệp.
Đọc thêm: Andehit là gì? Công thức cấu tạo, tính chất, ứng dụng thực tiễn
Đặc tính vật lý và hóa học của Ethyl acetate
Đặc điểm vật lý của Ethyl acetate
Trạng thái: Là chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi thơm nhẹ tương tự mùi trái cây chín.
Tính chất: Là một dung môi có độ phân cực thấp, bay hơi nhanh, không độc hại và không hút ẩm.
Khả năng hòa tan:
Ở nhiệt độ thường, Ethyl Acetate có thể hòa tan khoảng 3% nước và độ tan trong nước đạt gần 8%. Khi nhiệt độ tăng, khả năng tan trong nước của hợp chất này cũng tăng lên.
Ethyl acetate có thể trộn lẫn hoàn toàn với nhiều dung môi hữu cơ như ethanol, ete etylic, chloroform,...
Đặc biệt, có khả năng hòa tan tốt trong acetone và benzen.
-
Nhiệt độ sôi thấp, khoảng 77,1°C
-
Khối lượng phân tử: 88,105 g/mol
-
Tỷ trọng: 0,897
-
Nhiệt độ đông đặc: -83,6°C
-
Độ nhớt: 0,426 cP (ở 20°C)
-
Áp suất hơi: 14 kPa (ở 20°C)
Đặc điểm hóa học của Ethyl acetate
Phản ứng thủy phân Ethyl acetate xảy ra trong môi trường có mặt chất xúc tác axit [H+], tạo thành sản phẩm là etanol và axit axetic. Đây là một phản ứng thuận nghịch điển hình của este trong điều kiện axit. Phương trình phản ứng như sau:
CH3COOC2H5 + H2O → C2H5OH + CH3COOH
Phương pháp điều chế Ethyl acetate là gì?
Hiện nay, có nhiều kỹ thuật khác nhau để điều chế Ethyl Acetate, trong đó một số phương pháp thông dụng bao gồm:
Phương pháp khử hydro từ ethanol: Quá trình này được thực hiện ở nhiệt độ dưới 250°C với xúc tác là kim loại đồng. Trong phản ứng, sản phẩm phụ là diethyl ether được tạo ra và có thể tách riêng bằng kỹ thuật chưng cất áp suất hoặc chưng cất sử dụng màng lọc.
Phản ứng este hóa kiểu Fischer: Đây là phản ứng giữa ethanol và axit axetic trong điều kiện nhiệt độ thường, với axit sulfuric (H₂SO₄) đóng vai trò xúc tác. Phương trình phản ứng:
CH3CH2OH + CH3COOH → CH3COOCH2CH3 + H2O
Phản ứng Tishchenko: Trong phương pháp này, hai phân tử acetaldehyde (CH₃CHO) phản ứng với nhau dưới xúc tác alkoxide, tạo ra ethyl acetate như sản phẩm chính:
2CH3CHO → CH3COOCH2CH3
Đọc thêm: Ancol etylic là gì? Công thức, điều chế, ứng dụng trong đời sống
Ethyl acetate có độc hại không?
Việc tiếp xúc lâu dài với Ethyl Acetate có thể gây ra những tác động xấu đến sức khỏe nếu không được kiểm soát cẩn thận.
Ảnh hưởng đến hệ hô hấp: Người tiếp xúc có thể gặp phải các triệu chứng như viêm phổi, khó thở, ho kéo dài, viêm mũi, nghẹt mũi và cảm giác khó chịu khi thở.
Tác động lên da: Đặc biệt đối với những người có làn da nhạy cảm, Ethyl Acetate có thể gây kích ứng, dẫn đến đỏ, ngứa, khô ráp, thậm chí nứt nẻ và chảy máu nếu tiếp xúc thường xuyên.
Ảnh hưởng đến mắt: Hóa chất này có thể gây kích ứng mắt với các triệu chứng như đỏ, ngứa, chảy nước mắt, cảm giác bỏng rát hoặc tạm thời giảm thị lực.
Tác động đến hệ thần kinh: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, tiếp xúc lâu dài với Ethyl Acetate có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh, gây các triệu chứng như chóng mặt, hoa mắt, mất thăng bằng, rối loạn tâm lý, khó ngủ và cảm giác mệt mỏi kéo dài.
Ứng dụng của ethyl acetate trong các lĩnh vực khác nhau
Ứng dụng trong ngành sơn và mực in
Với chi phí hợp lý, độc tính thấp và mùi hương dễ chịu, Ethyl Acetate được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mực in và sơn. Hơn nữa, hợp chất này còn có mặt trong các sản phẩm như nước tẩy sơn móng tay, dung dịch làm sạch bảng mạch điện tử, giúp tăng hiệu quả làm sạch và bay hơi nhanh chóng.
Ứng dụng trong ngành tách chiết hóa học
Ethyl Acetate là dung môi quan trọng trong quá trình tách chiết hợp chất hữu cơ, chẳng hạn như chiết xuất caffeine từ hạt cà phê và lá trà xanh. Quá trình này giúp giảm hàm lượng caffeine trong cà phê và trà, đáp ứng nhu cầu của những người tiêu dùng ưa thích sản phẩm ít caffeine.
Ứng dụng trong ngành thực phẩm
Trong công nghiệp thực phẩm, Ethyl Acetate đóng vai trò là chất tạo mùi quan trọng, giúp tăng cường hương vị cho bánh kẹo, trái cây chế biến, rượu vang,... Đặc biệt, dung môi này hoàn toàn tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm theo quy định hiện hành.
Ứng dụng trong sản xuất nước hoa
Ethyl Acetate không chỉ giúp nước hoa bay hơi nhanh mà còn kéo dài thời gian lưu hương trên da. Thêm vào đó, hợp chất này mang lại mùi hương tự nhiên, tương tự như các loại trái cây như mâm xôi, dứa,... Đây là đặc điểm đặc trưng của nhiều loại ester được sử dụng trong ngành công nghiệp nước hoa.
Các lưu ý quan trọng khi sử dụng ethyl acetate
Trong quá trình vận chuyển, cần đảm bảo đóng gói kỹ lưỡng, tránh sử dụng các dụng cụ có thể tạo ra ma sát hoặc tia lửa điện để giảm thiểu nguy cơ cháy nổ.
Khi mở nắp thùng chứa hóa chất, cần thao tác nhẹ nhàng và cẩn trọng để tránh làm văng hoặc bay hơi đột ngột.
Quá trình sử dụng nên được thực hiện ở khu vực thông thoáng, được trang bị hệ thống thông gió và thiết bị chữa cháy đầy đủ để đảm bảo an toàn.
Khi tiếp xúc với Ethyl Acetate, cần tránh để hóa chất tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Người lao động nên trang bị đầy đủ đồ bảo hộ như quần áo chuyên dụng, kính bảo vệ, khẩu trang và găng tay đạt tiêu chuẩn EN 166. Nếu hóa chất văng vào mắt, cần ngay lập tức giữ mắt mở và rửa sạch bằng nước để giảm thiểu nguy cơ tổn thương.
Hướng dẫn bảo quản ethyl acetate an toàn
Ethyl Acetate là dung môi dễ bay hơi, do đó cần đặc biệt cẩn trọng trong quá trình lưu trữ. Hóa chất này nên được bảo quản trong các thùng hoặc chai kín, đặt ở khu vực khô ráo, thoáng mát và có nhiệt độ thấp để giảm thiểu sự bay hơi. Cần tránh lưu trữ ở những nơi có nhiệt độ cao để đảm bảo an toàn và duy trì chất lượng sản phẩm.